Maltodextrin DE 20
1. Ưu điểm về mặt chức năng: Bổ sung năng lượng hiệu quả, cải thiện tính chất vật lý của sản phẩm, hoạt động như chất độn, điều chỉnh độ nhớt, cải thiện khả năng tạo khuôn và ổn định các thành phần hoạt tính
2. Ưu điểm ứng dụng: tính tương thích và an toàn cao, vị trung tính, khả năng tương thích mạnh, độ an toàn cao:
3. Lợi thế về chi phí: Hiệu suất chi phí vượt trội
Giới thiệu sản phẩm
Maltodextrin là một tá dược polysaccharide được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, được làm từ tinh bột (thường là ngô, gạo, tinh bột lúa mì) bằng cách thủy phân bằng enzyme hoặc axit, tinh chế và sấy khô, và bản chất hóa học của nó là hỗn hợp oligosaccharide và polysaccharide được hình thành bởi các đơn vị glucose thông qua liên kết glycosidic α-1,4 và α-1,6, do các mức độ trùng hợp khác nhau (giá trị DP, tức là số lượng đơn vị glucose), nên có sự khác biệt về đặc tính sản phẩm, thông thường giá trị DP nằm trong khoảng từ 3-20, mức độ trùng hợp càng thấp thì độ ngọt càng cao, độ hòa tan càng mạnh.
1. Các thành phần và cấu trúc cốt lõi
Thành phần chính của maltodextrin là polyme glucose, không chứa monosaccharide tự do hoặc chứa một lượng nhỏ monosaccharide (như glucose và maltose), và sự kết nối của các đơn vị glucose trong cấu trúc phân tử của nó quyết định tính chất lý hóa của nó - nó không chỉ giữ lại một phần tính ổn định của tinh bột mà còn có khả năng hòa tan và tiêu hóa và hấp thụ mạnh hơn do liên kết glycosid bị phá vỡ một phần.
2. Ngoại hình và đặc điểm cơ bản
Ngoại quan: Thường là bột vô định hình màu trắng hoặc hơi vàng, không có tạp chất nhìn thấy được, độ lưu động tốt (sản phẩm chất lượng cao), một số sản phẩm trùng hợp cao có thể hơi hạt.
Độ hòa tan: dễ tan trong nước lạnh và nước nóng, sau khi hòa tan tạo thành chất lỏng nhớt trong suốt hoặc hơi đục, không kết tủa; Độ trùng hợp càng thấp thì độ hòa tan càng cao, không dễ kết tủa ở nhiệt độ thấp.
Độ ngọt: Độ ngọt càng thấp (so với sucrose), giá trị DP càng cao, độ ngọt càng yếu hoặc thậm chí gần như không có vị, khiến nó thích hợp làm chất độn hoặc chất mang "không có vị ngọt bổ sung".
Độ ổn định: Ổn định trong môi trường trung tính và axit yếu, chịu được nhiệt độ cao (không dễ phân hủy dưới 120°C), không dễ xảy ra phản ứng Maillard (cần phải phối hợp với axit amin và điều kiện khắc nghiệt), thời hạn sử dụng dài (chưa mở, có thể bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát từ 1-2 năm).
Độ tiêu hóa: Dễ dàng được phân hủy thành glucose bởi các enzyme tiêu hóa của cơ thể (như amylase), được hấp thụ nhanh chóng, có thể bổ sung năng lượng nhanh chóng và ít gây kích ứng cho đường tiêu hóa, phù hợp với mọi đối tượng (bao gồm cả người già, trẻ em và người có chức năng tiêu hóa yếu).
Ứng dụng của sản phẩm
Ứng dụng của maltodextrin bao gồm bốn lĩnh vực chính: thực phẩm, y học, hóa chất hàng ngày và thức ăn chăn nuôi, trong đó ngành công nghiệp thực phẩm chiếm tỷ lệ cao nhất (khoảng 80% trở lên) và các trường hợp cụ thể như sau:
1. Ngành công nghiệp thực phẩm: các lĩnh vực ứng dụng cốt lõi
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, maltodextrin đã trở thành tá dược chủ chốt trong nhiều loại sản xuất thực phẩm nhờ đặc tính đa chức năng và ứng dụng rộng rãi. Trong các sản phẩm đồ uống, maltodextrin không chỉ là chất độn cốt lõi của đồ uống dạng rắn (như bột protein và bột thay thế bữa ăn), có thể làm tăng hàm lượng chất rắn một cách hiệu quả, cải thiện độ ổn định của sản phẩm và tránh hiện tượng vón cục bột. Nó còn là chất làm đặc quan trọng cho đồ uống thể thao và nước trái cây, có thể điều chỉnh chính xác độ nhớt của đồ uống, giúp hương vị mịn màng hơn, đồng thời có thể được sử dụng làm chất mang hương vị và hoạt chất, giảm thiểu thất thoát hoạt chất, đảm bảo hương vị và dinh dưỡng.
Trong sản xuất bánh mì và thực phẩm phồng, maltodextrin cũng là một thành phần không thể thiếu. Khi làm bánh quy và bánh ngọt, nó có thể tăng cường độ kết dính của bột, cải thiện khả năng tạo hình của sản phẩm, giúp sản phẩm hoàn thiện đồng đều hơn và ít bị vỡ hơn; khi được sử dụng trong thực phẩm phồng như khoai tây chiên và bỏng ngô, nó có thể cải thiện hương vị, tăng độ giòn và kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm ở một mức độ nhất định, làm chậm quá trình hư hỏng hương vị.
Ngành công nghiệp bánh kẹo và sô cô la cũng thường sử dụng maltodextrin để tối ưu hóa chất lượng sản phẩm. Khi sản xuất kẹo cứng và kẹo dẻo, maltodextrin có thể kiểm soát độ ngọt của sản phẩm, tránh tình trạng ngọt quá mức ảnh hưởng đến vị giác, đồng thời tăng độ nhớt của các thể đường, ngăn ngừa hiện tượng kẹo bị vón cục. Khi được sử dụng để phủ sô cô la, maltodextrin có thể cải thiện độ bóng và độ bám dính của lớp phủ, giúp lớp phủ đồng đều hơn, ít bị bong tróc, đồng thời cải thiện trải nghiệm thị giác và hương vị của sản phẩm.
Trong sản xuất sữa, việc bổ sung maltodextrin mang lại nhiều lợi ích. Thêm vào sữa bột có thể làm tăng hàm lượng chất rắn và làm cho sữa bột có vị đậm đà hơn sau khi pha chế; Khi sử dụng trong sản xuất sữa chua, có thể cải thiện kết cấu của sản phẩm và làm cho sản phẩm mềm hơn; Khi làm kem, có thể ức chế hiệu quả sự hình thành các tinh thể đá dư thừa, tránh vị kem thô, duy trì hương vị mịn và đặc, đồng thời cải thiện khả năng chống tan chảy của kem.
Trong lĩnh vực thực phẩm dành riêng cho trẻ sơ sinh, maltodextrin đã trở thành một thành phần quan trọng trong sữa bột công thức và mì gạo, nhờ khả năng dễ tiêu hóa và cung cấp năng lượng nhanh chóng. Maltodextrin có thể thích ứng với hệ tiêu hóa chưa phát triển hoàn thiện của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cung cấp năng lượng cần thiết cho bé, đồng thời cải thiện độ mịn của mì gạo sau khi chế biến, giúp bé dễ nuốt hơn, đồng thời có thể được sử dụng như một chất mang dinh dưỡng, đảm bảo phân phối đều dưỡng chất và giúp bé hấp thụ tốt hơn.
Trong sản xuất gia vị và nước sốt, hiệu quả làm đặc và ổn định của maltodextrin đặc biệt nổi bật. Khi làm nước tương, dầu hào, sốt cà chua và nước sốt salad, maltodextrin có thể cải thiện độ bám dính của nước sốt, giúp nước sốt bám dính vào bề mặt nguyên liệu dễ dàng hơn, ổn định hệ thống nhũ hóa của nước sốt, ngăn ngừa sự tách dầu và nước, đảm bảo kết cấu đồng đều của nước sốt. Ngoài ra, maltodextrin còn có thể làm giảm một phần kích ứng do muối và đường gây ra, giúp nước sốt có vị dịu nhẹ hơn.
Trong lĩnh vực dinh dưỡng thể thao, maltodextrin là một trong những nguyên liệu cốt lõi. Được bổ sung vào gel năng lượng, bột protein thể thao và thanh năng lượng, maltodextrin có thể nhanh chóng bổ sung năng lượng cho người chơi thể thao, đáp ứng nhu cầu năng lượng trong quá trình tập luyện và giảm mệt mỏi; đồng thời, với vai trò là chất mang protein, chất điện giải và các thành phần khác, maltodextrin có thể cải thiện độ ổn định và tính đồng nhất của các thành phần này, đồng thời cải thiện độ ngon miệng của sản phẩm, giúp dinh dưỡng thể thao dễ được chấp nhận hơn.
2. Ngành dược phẩm: tá dược và chất dinh dưỡng
Tá dược:
Dùng làm chất độn cho viên nén, viên nang (làm tăng thể tích viên nén, dễ nặn và dễ nuốt);
Dùng làm chất kết dính cho hạt và bột (làm cho bột trùng hợp thành hạt, thuận tiện cho việc lấy và hòa tan);
Là một thành phần của vật liệu bao (để cải thiện hình thức của viên thuốc và che giấu mùi vị của thuốc).
Chế phẩm dinh dưỡng:
Nó được sử dụng trong các chế phẩm dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (như thực phẩm bổ sung dinh dưỡng cho bệnh nhân sau phẫu thuật và những người bị rối loạn tiêu hóa) để cung cấp carbohydrate dễ tiêu hóa và giảm gánh nặng cho đường tiêu hóa.
Nó được sử dụng làm muối bù nước đường uống để hỗ trợ bổ sung năng lượng và duy trì cân bằng điện giải.
3. Công nghiệp hóa chất hàng ngày: phụ gia chức năng
Mỹ phẩm: được thêm vào kem, sữa dưỡng, mặt nạ, có thể dùng làm chất dưỡng ẩm (hút ẩm từ không khí), chất làm đặc (cải thiện kết cấu sản phẩm, tránh tạo lớp), dịu nhẹ và không gây kích ứng, phù hợp với các sản phẩm dành cho da nhạy cảm;
Kem đánh răng: Hoạt động như một chất kết dính và chất độn để điều chỉnh độ nhớt của kem đánh răng, giúp kem đánh răng được đều và dễ bóp ra mà không ảnh hưởng đến lượng bọt và hiệu quả làm sạch.
4. Ngành thức ăn chăn nuôi: bổ sung dinh dưỡng cho vật nuôi
Được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm (như thức ăn cho lợn, gà) và thức ăn thủy sản (như thức ăn cho cá, tôm) để cung cấp năng lượng hấp thụ nhanh và thúc đẩy tăng trưởng cho vật nuôi;
Là chất mang các chất phụ gia thức ăn (như vitamin và khoáng chất), nó cải thiện tính ổn định và tính đồng nhất của các chất phụ gia trong thức ăn và tránh tình trạng vật nuôi hấp thụ không đều.
Đóng gói & Vận chuyển
Chúng tôi thường sử dụng vận tải hàng rời, xe bồn, container. Chúng tôi sẽ sắp xếp phương thức vận chuyển tiết kiệm chi phí nhất tùy theo số lượng sản phẩm. Tất cả sản phẩm sẽ được kiểm tra lại trước khi vận chuyển. Chúng tôi đảm bảo tất cả sản phẩm đều được kiểm tra nghiêm ngặt và trong tình trạng tốt trước khi giao hàng, và chúng tôi luôn nỗ lực mang đến sự hài lòng 100% cho khách hàng trong mỗi đơn hàng. Bao bì được đóng gói theo tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, với đội ngũ vận chuyển hàng hóa chuyên nghiệp.
Dịch vụ bán hàng
Dịch vụ trước bán hàng: Cung cấp hỗ trợ giải pháp ứng dụng cho khách hàng trước khi mua hàng để giúp khách hàng hiểu về sản phẩm và ứng dụng.
Tư vấn sản phẩm: Giải đáp chi tiết các thắc mắc của khách hàng về chức năng, tính năng, giá cả, cách sử dụng và các câu hỏi khác của sản phẩm.
Phân tích nhu cầu: Đề xuất các giải pháp sản phẩm phù hợp dựa trên ngành, tình huống, vấn đề khó khăn, v.v. của khách hàng.
Cung cấp thông tin: chẳng hạn như hướng dẫn sử dụng sản phẩm, nghiên cứu điển hình, báo giá, v.v., để hỗ trợ khách hàng trong việc ra quyết định.
Dịch vụ trong bán hàng: Cung cấp sự tiện lợi và hỗ trợ cho khách hàng trong suốt quá trình giao dịch để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ.
Xử lý đơn hàng: Nhập thông tin đơn hàng nhanh chóng và chính xác để xác nhận thông số kỹ thuật sản phẩm, số lượng, ngày giao hàng, v.v.
Hướng dẫn thanh toán: Hỗ trợ khách hàng hoàn tất quy trình thanh toán và trả lời các câu hỏi về phương thức thanh toán và lập hóa đơn.
Giao tiếp tiến độ: Phản hồi kịp thời cho khách hàng về tiến độ xử lý đơn hàng, thông tin hậu cần, v.v. để khách hàng có thể yên tâm.
Dịch vụ sau bán hàng: Hỗ trợ liên tục cho khách hàng sau khi giao dịch hoàn tất, nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
Xử lý đổi trả: Xử lý thủ tục đổi trả cho khách hàng theo đúng quy định để giảm bớt lo lắng cho khách hàng.
Khách hàng quay lại: tìm hiểu cách sử dụng của khách hàng, thu thập phản hồi và cung cấp cơ sở để cải thiện sản phẩm và tối ưu hóa dịch vụ.
Giới thiệu công ty
Được thành lập vào năm 1997, Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Bowlingbao luôn tập trung vào các công nghệ kỹ thuật sinh học hiện đại như kỹ thuật enzyme và kỹ thuật lên men, tham gia vào nghiên cứu phát triển, sản xuất và dịch vụ lập trình các loại đường chức năng. Công ty là doanh nghiệp công nghệ cao trọng điểm quốc gia, dẫn đầu công nghiệp hóa nông nghiệp, doanh nghiệp sản xuất hàng đầu quốc gia, khu công nghệ cao quốc gia, doanh nghiệp cốt lõi và xương sống của ngành công nghiệp sinh học công nghệ cao quốc gia. Năm 2009, công ty được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến, trở thành công ty niêm yết cổ phiếu loại A đầu tiên tại Trung Quốc với mã chứng khoán: 002286.
Là đơn vị tiên phong và dẫn đầu ngành công nghiệp đường chức năng của Trung Quốc, kiên trì khôi phục nền y học cổ truyền và điều dưỡng bằng công nghệ sinh học hiện đại, phục vụ ngành y tế lớn, có năng lực sản xuất và cung cấp tất cả các loại đường chức năng. Là nhà cung cấp giải pháp sức khỏe chức năng hàng đầu toàn cầu.
Danh mục sản phẩm
Đường tinh bột: xi-rô ngô rắn, tinh bột ngô sáp, maltodextrin, malto-oligosaccharides, xi-rô fructose, maltose
Chất xơ trong chế độ ăn uống: polydextrose, dextrin kháng, chất xơ ngô hòa tan trong nước
Prebiotic: isomalto-oligosaccharides, fructooligosaccharides, galacto-oligosaccharides, oligosaccharides sữa mẹ, lactose đồng phân hóa
Rượu đường và nguồn đường mới: allulose, erythritol, fructose tinh thể, chất tạo ngọt tổng hợp, trehalose
Tinh bột biến tính: chuyên dùng cho sữa chua, chuyên dùng cho nước sốt, chuyên dùng cho nhân bánh, chuyên dùng cho sản phẩm nướng, chuyên dùng cho sản phẩm bột mì, chuyên dùng cho sản phẩm thịt
Lipid chức năng: Bột tảo DHA, dầu tảo DHA, dầu thô dầu tảo DHA




