Isomalto Oligosaccharides
Isomalto-Oligosaccharides (IMO) là một loại đường tự nhiên,Chất xơ prebiotic hòa tan đã nổi lên như một thành phần đa năng trong ngành công nghiệp đồ ăn nhẹ toàn cầu, được đánh giá cao nhờ sự kết hợp độc đáo giữa lợi ích cho sức khỏe đường ruột, tính linh hoạt về mặt chức năng và đặc tính thân thiện với người tiêu dùng. Được chiết xuất từ tinh bột (thường là ngô, sắn hoặc lúa mì) thông qua quá trình chuyển hóa enzyme, IMO nổi bật trong số các prebiotic nhờ hương vị và kết cấu gần giống với đường, khiến nó trở thành lựa chọn thay thế lý tưởng cho đường bổ sung trong đồ ăn nhẹ mà không ảnh hưởng đến vị ngọt hay cảm giác khi ăn. Điều này, cùng với hiệu ứng prebiotic mạnh mẽ, đưa IMO trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất mong muốn tạo ra những món ăn nhẹ lành mạnh hơn, bổ dưỡng hơn, hấp dẫn nhiều đối tượng người dùng.
Ứng dụng sản phẩm: Sản phẩm đồ ăn nhẹ toàn cầu được tăng cường với Isomalto-Oligosacarit (IMO)
Khả năng mô phỏng hương vị và kết cấu của đường, đồng thời bổ sung lợi ích prebiotic đã khiến IMO trở thành sản phẩm được ưa chuộng bởi các nhà sản xuất đồ ăn nhẹ trên toàn thế giới. Dưới đây là 5 ví dụ nổi bật từ các quốc gia khác nhau, minh họa cách IMO nâng cao giá trị dinh dưỡng và sức hấp dẫn của các loại đồ ăn nhẹ đa dạng - từ đồ ngọt đến đồ mặn.

Kind, một thương hiệu hàng đầu của Mỹ chuyên về thanh ăn vặt lành mạnh, đã kết hợp IMO vào sản phẩm "Thanh Trái Cây & Hạt" (hương vị Táo Quế) để tạo ra một lựa chọn cân bằng, tiện lợi khi di chuyển. Thanh này sử dụng IMO có nguồn gốc từ tinh bột ngô không biến đổi gen để thay thế 30% lượng đường bổ sung, giảm 25% tổng lượng đường trong khi vẫn giữ được hương vị ngọt ngào tự nhiên, bổ sung cho hương táo và quế. Mỗi khẩu phần chứa 2g chất xơ prebiotic từ IMO, hỗ trợ sức khỏe đường ruột, và 5g protein từ các loại hạt - hấp dẫn cho những người bận rộn và những người đam mê thể dục đang tìm kiếm năng lượng bền vững.
IMO cũng đóng vai trò như một chất kết dính trong thanh, giữ chặt yến mạch, táo khô, hạnh nhân và quế mà không cần đến gôm nhân tạo. Kind tiếp thị sản phẩm với tên gọi "Được làm ngọt bằng Prebiotic" và đưa nó vào khu vực đồ ăn nhẹ tốt cho sức khỏe của các nhà bán lẻ lớn tại Hoa Kỳ (ví dụ: Target, Kroger). Ứng dụng này chứng minh khả năng của IMO trong việc cải thiện cả thành phần dinh dưỡng và kết cấu của thanh ăn liền, chứng minh rằng đồ ăn nhẹ lành mạnh vẫn có thể mang lại cảm giác thỏa mãn.
Nhật Bản: Kẹo dẻo Meiji “IMO Gummy Bears” (Hương vị trái cây hỗn hợp)
Meiji, một thương hiệu thực phẩm nổi tiếng của Nhật Bản, đã tận dụng IMO trong sản phẩm “IMO Gummy Bears” (Hương vị Trái cây Hỗn hợp) — một loại bánh kẹo ăn vặt phổ biến được chứng nhận theo chương trình FOSHU của Nhật Bản về lợi ích cho sức khỏe đường ruột. Kẹo dẻo này sử dụng IMO có nguồn gốc từ tinh bột sắn để thay thế 40% lượng đường, mang lại lựa chọn ít calo hơn (80 kcal trên mỗi khẩu phần 20g) mà vẫn giữ được kết cấu dai, vị trái cây mà người tiêu dùng yêu thích. Mỗi khẩu phần cung cấp 1,5g chất xơ prebiotic từ IMO, với bao bì nhấn mạnh vai trò của nó trong việc “hỗ trợ sức khỏe đường ruột”.
Không giống như chất tạo ngọt nhân tạo có thể để lại hậu vị đắng, vị ngọt thanh của IMO làm tăng hương vị trái cây tự nhiên (dâu tây, cam, nho) của kẹo dẻo. Sản phẩm này là sản phẩm bán chạy nhất tại các cửa hàng tiện lợi Nhật Bản (ví dụ: 7-Eleven, FamilyMart) và hấp dẫn cả trẻ em lẫn người lớn đang tìm kiếm một món ngọt không gây cảm giác tội lỗi. Ứng dụng này cho thấy khả năng tương thích của IMO với bánh kẹo, một danh mục sản phẩm truyền thống khó "lành mạnh" mà không ảnh hưởng đến hương vị.
Đức: Ritter Sport “IMO Dark Chocolate” (70% Ca cao)
Ritter Sport, thương hiệu sô cô la hàng đầu của Đức, sử dụng IMO trong sản phẩm "Sô cô la đen IMO" (70% ca cao) để tạo ra một phiên bản lành mạnh hơn cho thanh sô cô la biểu tượng của mình. Sô cô la thay thế 25% lượng đường bằng IMO có nguồn gốc từ tinh bột lúa mì, giúp giảm tổng lượng đường mà vẫn giữ được kết cấu mịn màng, đậm đà. Mỗi khẩu phần 30g chứa 1,8g chất xơ prebiotic từ IMO và giàu chất rắn ca cao - hấp dẫn những người yêu thích sô cô la đang tìm kiếm một lựa chọn bổ dưỡng hơn.
IMO ngăn ngừa sô cô la bị quá đắng (một vấn đề thường gặp ở sô cô la đen ít đường) bằng cách thêm vị ngọt tinh tế giúp cân bằng độ đắng của ca cao. Ritter Sport tiếp thị sản phẩm với tên gọi "Sô cô la đen với Prebiotics" và bán tại các khu vực thực phẩm hữu cơ và thực phẩm tốt cho sức khỏe của các siêu thị Đức (ví dụ: Albert Heijn, Rewe). Ứng dụng này nhấn mạnh tính linh hoạt của IMO trong các món ăn nhẹ hấp dẫn, chứng minh rằng ngay cả sô cô la cũng có thể được tăng cường với những lợi ích tốt cho đường ruột.
Brazil: Nestlé “IMO Wafer Rolls” (Hương vani)
Nestlé Brazil tích hợp IMO vào sản phẩm "Wafer Rolls" (Hương Vani) để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng đang tìm kiếm một món ăn nhẹ nhẹ nhàng và tiện dụng hơn. Bánh cuộn wafer sử dụng IMO có nguồn gốc từ tinh bột ngô để thay thế 35% lượng đường trong nhân kem vani, giúp giảm 20% lượng calo đồng thời bổ sung 1,2g chất xơ prebiotic mỗi khẩu phần. IMO cũng cải thiện độ mịn của kem, ngăn ngừa tình trạng khô và đảm bảo kết cấu đồng đều trong từng miếng cắn.
Nestlé tiếp thị sản phẩm với tên gọi "Bánh cuộn bánh quế với Prebiotics" và đặt sản phẩm tại các quầy hàng đồ ăn nhẹ của các nhà bán lẻ lớn tại Brazil (ví dụ: Carrefour, Extra). Bánh cuộn bánh quế hấp dẫn các gia đình và những người bận rộn đang tìm kiếm một món ăn nhẹ ngọt ngào phù hợp với mục tiêu sức khỏe của họ mà không ảnh hưởng đến kết cấu giòn tan, béo ngậy mà họ yêu thích. Ứng dụng này chứng minh khả năng thích ứng của IMO với các món ăn nhẹ nướng, một danh mục mà kết cấu và độ ngọt là yếu tố quan trọng quyết định sự hài lòng của người tiêu dùng.
Úc: Bánh quy chua IMO của Arnott (Hương vị muối biển)
Arnott’s, thương hiệu bánh quy biểu tượng của Úc, đã cải tiến sản phẩm “Bánh quy Sourdough” (Hương vị Muối Biển) với IMO để tạo ra một món ăn nhẹ mặn bổ sung lợi ích cho đường ruột. Bánh quy sử dụng IMO có nguồn gốc từ tinh bột sắn để thay thế một phần tinh bột lúa mì, bổ sung 1g chất xơ prebiotic mỗi khẩu phần mà vẫn giữ được kết cấu giòn tan. Không giống như một số loại chất xơ có thể khiến các món ăn nhẹ mặn có vị “tinh bột”, IMO hòa quyện liền mạch vào bột bánh, giúp vị chua chua của bánh mì chua và hương vị muối biển tinh tế tỏa sáng.
Arnott’s tiếp thị sản phẩm với tên gọi “Bánh quy Sourdough thân thiện với đường ruột” và bán tại các siêu thị lớn của Úc (ví dụ: Coles, Woolworths). Những chiếc bánh quy này hấp dẫn người tiêu dùng muốn bổ sung lợi ích prebiotic vào bữa ăn nhẹ hàng ngày—dù là kết hợp với phô mai, nước chấm, hay ăn riêng. Ứng dụng này cho thấy tính linh hoạt của IMO trong các món ăn nhẹ mặn, một danh mục thường bị bỏ qua cho việc bổ sung prebiotic, và chứng minh rằng lợi ích cho sức khỏe đường ruột không chỉ giới hạn ở đồ ngọt.
Đóng gói & Vận chuyển:
Chúng tôi thường sử dụng vận tải hàng rời, xe bồn, container. Chúng tôi sẽ sắp xếp phương thức vận chuyển tiết kiệm chi phí nhất tùy theo số lượng sản phẩm. Tất cả sản phẩm sẽ được kiểm tra lại trước khi vận chuyển. Chúng tôi đảm bảo tất cả sản phẩm đều được kiểm tra nghiêm ngặt và trong tình trạng tốt trước khi giao hàng, và chúng tôi luôn nỗ lực mang đến sự hài lòng 100% cho khách hàng trong mỗi đơn hàng. Bao bì được đóng gói theo tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, với đội ngũ vận chuyển hàng hóa chuyên nghiệp.
Dịch vụ bán hàng:
Dịch vụ trước bán hàng: Cung cấp hỗ trợ giải pháp ứng dụng cho khách hàng trước khi mua hàng để giúp khách hàng hiểu về sản phẩm và ứng dụng.
Tư vấn sản phẩm: Giải đáp chi tiết các thắc mắc của khách hàng về chức năng, tính năng, giá cả, cách sử dụng và các câu hỏi khác của sản phẩm.
Phân tích nhu cầu: Đề xuất các giải pháp sản phẩm phù hợp dựa trên ngành, tình huống, vấn đề khó khăn, v.v. của khách hàng.
Cung cấp thông tin: chẳng hạn như hướng dẫn sử dụng sản phẩm, nghiên cứu điển hình, báo giá, v.v., để hỗ trợ khách hàng trong việc ra quyết định.
Dịch vụ trong bán hàng: Cung cấp sự tiện lợi và hỗ trợ cho khách hàng trong suốt quá trình giao dịch để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ.
Xử lý đơn hàng: Nhập thông tin đơn hàng nhanh chóng và chính xác để xác nhận thông số kỹ thuật sản phẩm, số lượng, ngày giao hàng, v.v.
Hướng dẫn thanh toán: Hỗ trợ khách hàng hoàn tất quy trình thanh toán và trả lời các câu hỏi về phương thức thanh toán và lập hóa đơn.
Giao tiếp tiến độ: Phản hồi kịp thời cho khách hàng về tiến độ xử lý đơn hàng, thông tin hậu cần, v.v. để khách hàng có thể yên tâm.
Dịch vụ sau bán hàng: Hỗ trợ liên tục cho khách hàng sau khi giao dịch hoàn tất, nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
Xử lý đổi trả: Xử lý thủ tục đổi trả cho khách hàng theo đúng quy định để giảm bớt lo lắng cho khách hàng.
Khách hàng quay lại: tìm hiểu cách sử dụng của khách hàng, thu thập phản hồi và cung cấp cơ sở để cải thiện sản phẩm và tối ưu hóa dịch vụ.
Giới thiệu công ty:
Được thành lập vào năm 1997, Công ty TNHH Công nghệ sinh học Bowlingbao luôn tập trung vào các công nghệ kỹ thuật sinh học hiện đại như kỹ thuật enzyme và kỹ thuật lên men, tham gia nghiên cứu và phát triển, sản xuất và lập trình các dịch vụ về đường chức năng và là doanh nghiệp công nghệ cao trọng điểm quốc gia do kỹ thuật sinh học dẫn đầu, doanh nghiệp trọng điểm quốc gia hàng đầu trong công nghiệp hóa nông nghiệp, doanh nghiệp vô địch sản xuất quốc gia, khu công nghệ cao quốc gia, doanh nghiệp cốt lõi và xương sống công nghiệp sinh học công nghệ cao quốc gia. Năm 2009, công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Thâm Quyến, trở thành công ty niêm yết cổ phiếu hạng A đầu tiên tại Trung Quốc với mã chứng khoán: 002286.
Là đơn vị tiên phong và dẫn đầu ngành công nghiệp đường chức năng của Trung Quốc, kiên trì khôi phục nền y học cổ truyền và điều dưỡng bằng công nghệ sinh học hiện đại, phục vụ ngành y tế lớn, có năng lực sản xuất và cung cấp tất cả các loại đường chức năng. Là nhà cung cấp giải pháp sức khỏe chức năng hàng đầu toàn cầu.
Danh mục sản phẩm:
Đường tinh bột: xi-rô ngô rắn, tinh bột ngô sáp, maltodextrin, malto-oligosacarit, xi-rô fructose, maltose
Chất xơ trong chế độ ăn uống: polydextrose, dextrin kháng, chất xơ ngô hòa tan trong nước
Prebiotic: isomalto-oligosaccharides, fructooligosaccharides, Galactooligosaccharides, oligosaccharides sữa mẹ, lactose đồng phân hóa
Rượu đường và nguồn đường mới: allulose, erythritol, fructose tinh thể, chất tạo ngọt tổng hợp, trehalose
Tinh bột biến tính: chuyên dùng cho sữa chua, chuyên dùng cho nước sốt, chuyên dùng cho nhân bánh, chuyên dùng cho sản phẩm nướng, chuyên dùng cho sản phẩm bột mì, chuyên dùng cho sản phẩm thịt
Lipid chức năng: Bột tảo DHA, dầu tảo DHA, dầu thô dầu tảo DHA



