Bột Maltodextrin
Không ngọt hoặc hơi ngọt, không có mùi vị lạ
Tính chất nhũ hóa tuyệt vời để thúc đẩy quá trình hình thành sản phẩm
Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, không dễ vón cục và dễ dàng được cơ thể con người hấp thụ
Độ hòa tan cao và độ trong của dung dịch tốt
Màu sắc tinh khiết và không ảnh hưởng đến hình thức của thuốc
Nó có tác dụng tạo hình tốt và có thể được sử dụng làm tá dược và chất độn
Giới thiệu sản phẩm
Là một chất mang dược phẩm tuyệt vời, các sản phẩm maltodextrin dược phẩm thuộc dòng sản phẩm thành phần sinh học Bảo Linh Bảo được làm từ nguyên liệu tinh bột chất lượng cao, tinh chế, cô đặc và sấy phun sau khi hóa lỏng bằng amylase. Không ngọt hoặc hơi ngọt, không mùi đặc trưng, chịu được nhiệt độ cao. Sản phẩm có ưu điểm dễ tan trong nước, độ nhớt vừa phải, độ ổn định tốt, v.v., và có khả năng nhũ hóa tuyệt vời, có thể thúc đẩy quá trình định hình sản phẩm và cải thiện hình thức sản phẩm. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm và các lĩnh vực khác. Maltodextrin dược phẩm là nguyên liệu dược phẩm an toàn, đáng tin cậy và chất lượng cao!
Thông số sản phẩm
dự án |
Tiêu chuẩn Dược điển 2015 |
Tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ |
|
nhân vật |
Sản phẩm này là bột hoặc hạt màu trắng hoặc gần giống màu trắng; có mùi nhẹ, không vị hoặc hơi ngọt; hút ẩm; Tan trong nước và hầu như không tan trong etanol khan. |
Sản phẩm này là bột hoặc hạt màu trắng hoặc gần giống màu trắng; có mùi nhẹ, không vị hoặc hơi ngọt; hút ẩm; Tan trong nước và hầu như không tan trong etanol khan. |
|
vi phân |
Lấy khoảng 1g mẫu, thêm 10mL nước để hòa tan và từ từ nhỏ vào dung dịch thử đồng tartrat kiềm ấm, dung dịch này sẽ tạo thành kết tủa màu đỏ. |
Lấy khoảng 1g mẫu, thêm 10mL nước để hòa tan và từ từ nhỏ vào dung dịch thử đồng tartrat kiềm ấm, dung dịch này sẽ tạo thành kết tủa màu đỏ. |
|
nghiên cứu |
tính axit |
4,5 ~ 6,5 |
5.0~ 6.0 |
Tinh bột tự do |
Nó không được có màu xanh |
Nó không được có màu xanh |
|
Không tan trong nước/% |
1.0 |
1.0 |
|
Chất đạm/%= |
0.1 |
0.1 |
|
Giá trị OF/%≤ |
20 |
20 |
|
Lưu huỳnh đioxit/%pong |
0.004 |
0.004 |
|
Giảm trọng lượng khô/% |
6.0 |
6.0 |
|
Cặn cháy/% |
0.5 |
0.5 |
|
Kim loại nặng/%€ |
0.0005 |
0.0005 |
|
Muối asen/%< |
0.0001 |
0.0001 |
|
Giới hạn vi sinh vật |
Tổng số vi khuẩn/cfu/g |
1000 |
800 |
Số lượng nấm mốc và nấm men/cfu/g car |
100 |
80 |
|
Vi khuẩn Escherichia coli |
Nó không thể được phát hiện |
Nó không thể được phát hiện |
|
Ứng dụng sản phẩm
1. Ngành công nghiệp thực phẩm: các kịch bản ứng dụng cốt lõi
Trong lĩnh vực thực phẩm, maltodextrin là tá dược chức năng quan trọng có thể giải quyết cụ thể những điểm khó khăn trong quá trình chế biến sản phẩm hoặc hương vị.
Đồ uống và đồ uống rắn: Chọn sản phẩm có giá trị DE trung bình và cao, một mặt có thể cải thiện độ đặc của đồ uống có vi khuẩn axit lactic và đồ uống có hương vị để tránh vị quá loãng; mặt khác có thể cải thiện độ hòa tan của đồ uống rắn (như bột protein, cà phê hòa tan, bột đồ uống thể thao), giảm hiện tượng vón cục trong quá trình pha chế và giảm vị ngọt, béo ngậy của đồ uống nước ép trái cây và đồ uống có hương vị, giúp hương vị tươi mát hơn.
Các sản phẩm từ sữa: chủ yếu có giá trị DE trung bình, trong sản xuất kem và kem tươi, có thể ức chế sự phát triển quá mức của các tinh thể đá trong quá trình đông lạnh, tránh vị thô và duy trì kết cấu mềm và đặc; Trong sữa chua và sữa biến tính, có thể làm tăng độ đồng nhất của sản phẩm, ngăn ngừa tách lớp trong quá trình bảo quản và cải thiện độ ổn định hương vị tổng thể.
Kẹo và các sản phẩm nướng: thường được sử dụng các sản phẩm có giá trị DE thấp và trung bình, trong kẹo cứng và kẹo dẻo, nó có thể ngăn đường bị phân tích thành "cát đường", giữ cho bề mặt kẹo mịn và tăng khả năng chống nóng chảy ở nhiệt độ cao (chống oxy hóa) và kéo dài thời gian bảo quản; Trong bánh ngọt, bánh quy và bánh ngọt, nó có thể làm tăng độ mềm của sản phẩm, làm chậm quá trình lão hóa tinh bột, kéo dài thời hạn sử dụng, cải thiện mức độ hương vị của các sản phẩm nướng và giảm độ khô.
Sản phẩm thịt và gia vị: Các sản phẩm có giá trị DE thấp và trung bình được sử dụng rộng rãi hơn, trong xúc xích, thịt viên, thịt nguội và các sản phẩm thịt khác, nó có thể giữ nước và chất béo, tránh vị khô và cứng do mất nước sau khi đun nóng và cải thiện độ mềm của thịt; Trong nước tương, nước mắm, nước sốt và bột gia vị hỗn hợp, nó không chỉ có thể làm tăng độ đặc của nước sốt, ngăn ngừa tách lớp mà còn đóng vai trò là chất mang cho hương vị và gia vị (tạo thành các vi nang), giảm sự bay hơi và mất các thành phần hương vị và duy trì độ ổn định của gia vị.
Thực phẩm thay thế bữa ăn và dinh dưỡng: chủ yếu sử dụng các sản phẩm có giá trị DE trung bình, trong các loại sữa lắc thay thế bữa ăn và bột protein dinh dưỡng, có thể được sử dụng làm nguồn carbohydrate cơ bản, cung cấp năng lượng dễ tiêu hóa, cải thiện hương vị bột, giảm độ thô ráp và cải thiện khả năng nuốt trơn tru; Trong mì gạo dành cho trẻ sơ sinh và các loại thực phẩm công thức dùng cho mục đích y tế đặc biệt, có thể thích ứng với nhu cầu của những người có chức năng tiêu hóa yếu, cung cấp năng lượng nhẹ, không có mùi lạ và dễ hấp thụ.
2. Ngành dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe
Maltodextrin là tá dược dược phẩm và chất mang sản phẩm chăm sóc sức khỏe được sử dụng phổ biến do có độ an toàn cao, không có mùi gây kích ứng và khả năng hòa tan tốt.
Tá dược: Có thể dùng làm chất độn cho viên nén và viên nang, giúp tăng trọng lượng và thể tích của viên nén hoặc viên nang, giúp dễ dàng định hình và sử dụng; trong hỗn dịch uống (như siro ho, hỗn dịch kháng sinh), có thể dùng làm chất làm đặc để điều chỉnh độ nhớt của dung dịch thuốc, ngăn ngừa sự lắng đọng của các hạt thuốc và đảm bảo nồng độ đồng đều khi uống. Tá dược cũng có thể dùng làm vật liệu thành nang vi nang cho các hoạt chất như chiết xuất thuốc Đông y, men vi sinh và vitamin, giúp cô lập oxy, ánh sáng và tổn thương axit dạ dày, cải thiện độ ổn định và sinh khả dụng của hoạt chất.
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Trong bột protein, thực phẩm bổ sung vitamin/khoáng chất, viên nang dầu cá và các sản phẩm khác, chúng có thể được sử dụng làm chất mang hoặc chất pha loãng để cải thiện độ hòa tan và hương vị của sản phẩm, đồng thời cung cấp năng lượng cơ bản cho người chơi thể thao, người trung niên và người cao tuổi, v.v., để đáp ứng nhu cầu bổ sung dinh dưỡng của các nhóm người khác nhau.
3. Hóa chất hàng ngày và các ngành công nghiệp khác
Sản phẩm hóa chất hàng ngày: Trong kem đánh răng, nó có thể được sử dụng như chất làm đặc và chất kết dính để điều chỉnh độ nhớt và độ ổn định của kem đánh răng, tránh tình trạng kem bị vón cục hoặc quá loãng khi sử dụng, đồng thời cải thiện độ mịn của bọt khi đánh răng và nâng cao trải nghiệm người dùng. Trong các sản phẩm chăm sóc da như mặt nạ, kem dưỡng da và kem dưỡng da tay, nó có thể giúp tăng cường độ bám dính của các thành phần dưỡng ẩm, cải thiện cảm giác của sản phẩm trên da và giảm tình trạng khô da khi thoa.
Các lĩnh vực khác: Trong ngành thức ăn chăn nuôi, nó có thể được sử dụng làm chất bổ sung năng lượng và chất kết dính cho thức ăn vật nuôi và thức ăn thủy sản, giúp cải thiện khả năng định hình và độ ngon miệng của viên thức ăn. Trong lĩnh vực lên men công nghiệp, nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon cho quá trình lên men vi sinh, cung cấp dinh dưỡng cho sự phát triển của các chủng vi sinh vật, đáp ứng nhu cầu lên men và sản xuất các chế phẩm enzyme, axit hữu cơ và các sản phẩm khác.
Đóng gói & Vận chuyển
Chúng tôi thường vận chuyển bằng hàng rời, xe bồn hoặc container, lựa chọn phương thức tiết kiệm chi phí nhất dựa trên số lượng đơn hàng. Mỗi sản phẩm đều được kiểm tra lại nghiêm ngặt trước khi giao hàng để đảm bảo sản phẩm ở trong tình trạng hoàn hảo. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng 100% cho khách hàng với mỗi lô hàng. Bao bì được cung cấp theo tiêu chuẩn xuất khẩu hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của bạn, cùng với dịch vụ giao nhận hàng hóa chuyên nghiệp.
Dịch vụ bán hàng
Dịch vụ trước bán hàng
Cung cấp các giải pháp ứng dụng phù hợp để giúp khách hàng hiểu rõ hiệu suất sản phẩm và các tình huống ứng dụng.
Cung cấp tư vấn chi tiết về sản phẩm, giải đáp các câu hỏi về chức năng, tính năng, giá cả và cách sử dụng.
Tiến hành phân tích nhu cầu để đề xuất các giải pháp phù hợp nhất dựa trên ngành, nhu cầu ứng dụng và thách thức của khách hàng.
Cung cấp các tài liệu hỗ trợ như hướng dẫn sử dụng sản phẩm, nghiên cứu tình huống và báo giá để hỗ trợ việc ra quyết định.
Dịch vụ bán hàng
Đảm bảo quá trình giao dịch diễn ra suôn sẻ và hiệu quả với sự hỗ trợ kịp thời.
Xử lý đơn hàng chính xác, xác nhận thông số kỹ thuật, số lượng và lịch trình giao hàng.
Cung cấp hướng dẫn thanh toán và trả lời các câu hỏi về phương thức và lập hóa đơn.
Duy trì giao tiếp minh bạch bằng cách cập nhật cho khách hàng về trạng thái đơn hàng, hậu cần và tiến độ giao hàng.
Dịch vụ sau bán hàng
Cung cấp hỗ trợ liên tục sau khi mua hàng để tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành.
Xử lý việc trả lại và đổi hàng kịp thời theo chính sách để giảm thiểu lo ngại.
Thực hiện các chuyến thăm tiếp theo để thu thập phản hồi, theo dõi hiệu suất sản phẩm và hỗ trợ các cải tiến liên tục.
Giới thiệu công ty
Được thành lập vào năm 1997, Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Bảo Lăng Bảo luôn tập trung vào các công nghệ kỹ thuật sinh học hiện đại như kỹ thuật enzyme và kỹ thuật lên men, tham gia vào nghiên cứu phát triển, sản xuất và dịch vụ lập trình các loại đường chức năng. Công ty là doanh nghiệp công nghệ cao trọng điểm quốc gia, dẫn đầu về công nghệ sinh học, doanh nghiệp trọng điểm quốc gia trong công nghiệp hóa nông nghiệp, doanh nghiệp sản xuất hàng đầu quốc gia, khu công nghệ cao quốc gia, doanh nghiệp cốt lõi và xương sống của ngành công nghiệp sinh học công nghệ cao quốc gia. Năm 2009, công ty được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến, trở thành công ty niêm yết cổ phiếu loại A đầu tiên tại Trung Quốc với mã chứng khoán: 002286.
Là đơn vị tiên phong và dẫn đầu ngành công nghiệp đường chức năng của Trung Quốc, kiên trì khôi phục nền y học cổ truyền và điều dưỡng bằng công nghệ sinh học hiện đại, phục vụ ngành y tế lớn, có năng lực sản xuất và cung cấp tất cả các loại đường chức năng. Là nhà cung cấp giải pháp sức khỏe chức năng hàng đầu toàn cầu.
Danh mục sản phẩm
Đường tinh bột: xi-rô ngô rắn, tinh bột ngô sáp, maltodextrin, malto-oligosaccharides, xi-rô fructose, maltose
Chất xơ trong chế độ ăn uống: polydextrose, dextrin kháng, chất xơ ngô hòa tan trong nước
Prebiotic: isomalto-oligosaccharides, fructooligosaccharides, galacto-oligosaccharides, oligosaccharides sữa mẹ, lactose đồng phân hóa
Rượu đường và nguồn đường mới: allulose, erythritol, fructose tinh thể, chất tạo ngọt tổng hợp, trehalose
Tinh bột biến tính: chuyên dùng cho sữa chua, chuyên dùng cho nước sốt, chuyên dùng cho nhân bánh, chuyên dùng cho sản phẩm nướng, chuyên dùng cho sản phẩm bột mì, chuyên dùng cho sản phẩm thịt
Lipid chức năng: Bột tảo DHA, dầu tảo DHA, dầu thô dầu tảo DHA










