Fructo Oligosaccharide 95 bột
Phát triển vi khuẩn có lợi và ức chế vi khuẩn có hại
Cải thiện chức năng ruột và giảm táo bón/tiêu chảy
Giá trị GI thấp
Ít calo
Tăng cường khả năng miễn dịch (gián tiếp)
Độ an toàn cao và phạm vi áp dụng rộng rãi
Giới thiệu sản phẩm
Fructo oligosaccharide (FOS) là một oligosaccharide chức năng có tự nhiên trong thực vật như hành tây, tỏi, chuối và lúa mì, và thuộc nhóm prebiotic. Cấu trúc phân tử của nó bao gồm 2-10 đơn vị fructose được liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic β-2,1, thường có một đơn vị glucose ở cuối. Cơ thể con người không có enzyme để phân hủy liên kết glycosidic đặc hiệu này, vì vậy nó có các chức năng sinh lý độc đáo và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thức ăn chăn nuôi và các lĩnh vực khác.
Các tính chất cốt lõi của fructooligosaccharides xoay quanh "nguồn tự nhiên" và "chức năng tiền sinh học", có thể được nhận biết rõ ràng từ ba khía cạnh: nguồn, tính chất vật lý và hóa học, và các thành phần cốt lõi:
1. Nguồn chính
Quá trình sản xuất fructooligosaccharides được chia thành hai con đường: "chiết xuất tự nhiên" và "tổng hợp công nghiệp", con đường trước đảm bảo các đặc tính tự nhiên, còn con đường sau đáp ứng nhu cầu về quy mô:
Chiết xuất tự nhiên: được phân lập và tinh chế từ các loại thực vật giàu fructooligosaccharide, nguyên liệu thô phổ biến bao gồm rễ rau diếp xoăn (hàm lượng cao nhất, lên tới 15%-20%), tỏi, hành tây, lúa mì, v.v., thông qua quá trình chiết xuất bằng nước, khử màu, khử muối, cô đặc và các quy trình khác, sản phẩm vẫn giữ được hương vị tự nhiên, phù hợp với các trường hợp có yêu cầu cao về "thành phần tự nhiên" (như thực phẩm cao cấp, thực phẩm bổ sung cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ).
Tổng hợp công nghiệp: Sử dụng sucrose làm nguyên liệu, enzyme β-fructose transferase do vi sinh vật (như Aspergillus niger) sản sinh ra được sử dụng để xúc tác quá trình chuyển các đơn vị fructose trong phân tử sucrose để tạo ra fructooligosaccharide, đồng thời tạo ra một lượng nhỏ glucose và fructose từ các sản phẩm phụ. Quy trình này có sản lượng cao, chi phí thấp và độ tinh khiết có thể kiểm soát được (có thể tạo ra các sản phẩm có độ tinh khiết cao với độ tinh khiết ≥ 95%), là phương pháp cung cấp chủ đạo trên thị trường.
2. Tính chất vật lý và hóa học
Tính chất vật lý và hóa học của fructooligosaccharides quyết định khả năng tương thích của các tình huống ứng dụng của chúng và các tính năng cốt lõi như sau:
Độ ngọt và hương vị: Độ ngọt bằng khoảng 30%-60% độ ngọt của sucrose, vị ngọt tinh khiết, không có vị đắng hay mùi lạ, có cảm giác “thanh mát” nhất định, có thể thay thế một số sucrose trong thực phẩm giảm đường và tránh tình trạng mất vị do giảm đường.
Tính ổn định: Độ ổn định tốt trong điều kiện axit (pH 3,0-7,0) và nhiệt độ vừa phải (120°C), có thể chịu được quá trình thanh trùng, nướng (nhiệt độ thấp trong thời gian ngắn) và các quá trình khác trong chế biến thực phẩm; Tuy nhiên, dễ phân hủy trong môi trường nhiệt độ cao (>140°C) hoặc axit mạnh (pH<2,5) nên không thích hợp để chiên rán ở nhiệt độ cao, đồ uống có tính axit mạnh (như nước chanh cô đặc không điều chỉnh pH).
Độ tan trong nước: dễ tan trong nước, độ tan có thể đạt hơn 60% ở 25°C, dung dịch trong suốt sau khi hòa tan, không có kết tủa hoặc đục, thích hợp sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng hoặc bán lỏng như đồ uống, sữa chua, thạch, v.v.
Lượng calo: Lượng calo chỉ bằng 1/3-1/2 sucrose (khoảng 1,5-2,0 kcal/g), đáp ứng nhu cầu "ít calo" và "GI (chỉ số đường huyết) thấp", phù hợp với người bị tiểu đường và béo phì.
3. Thành phần cốt lõi
Thành phần hoạt chất của fructooligosaccharides là "phân tử oligosaccharide chức năng" và các sản phẩm công nghiệp thường được dán nhãn về độ tinh khiết, các thông số kỹ thuật phổ biến bao gồm:
Độ tinh khiết thông thường (50%-70%): Ngoài fructooligosaccharides, còn chứa một lượng nhỏ sucrose, glucose, fructose (phụ phẩm), giá thành thấp, thích hợp làm phụ gia thức ăn chăn nuôi, thực phẩm thông thường (như bánh quy, bánh ngọt).
Độ tinh khiết cao (≥90%): hàm lượng fructooligosaccharide cao, ít tạp chất và chức năng prebiotic quan trọng hơn, chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thực phẩm công thức dành cho trẻ sơ sinh, các sản phẩm từ sữa cao cấp (như sữa lên men), thường được dán nhãn "fructooligosaccharides (FOS)≥95%".
dự án |
lời yêu cầu |
|
sản phẩm lỏng |
Sản phẩm rắn |
|
tình trạng |
Chất lỏng trong suốt, nhớt |
Bột hoặc hạt |
Màu sắc |
Không màu đến màu vàng |
Màu trắng đến hơi vàng |
Mùi, vị |
Nó không có mùi đặc biệt và có vị ngọt nhẹ, tươi mát |
|
tạp chất |
Không có tạp chất nào có thể nhìn thấy bằng mắt thường |
|
Hàm lượng Fructooligosaccharide (trên cơ sở khô)/(g/100g) ≥ |
50 |
|
Vật chất khô (chất rắn, phần khối lượng)/% ≥ |
75 |
|
Độ ẩm/% ≤ |
5 |
|
pH |
4.0~7.0 |
|
Tro/% ≤ |
0.4 |
|
Độ sắc nét ≤ |
0.3 |
|
Độ truyền sáng/%≥ |
85 |
|
Ứng dụng của sản phẩm
Với các chức năng sinh lý và lợi thế ứng dụng, fructooligosaccharides đã thâm nhập rộng rãi vào ba lĩnh vực chính là thực phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thức ăn chăn nuôi, và các trường hợp và tình huống ứng dụng cụ thể như sau:
1. Ngành công nghiệp thực phẩm (lĩnh vực ứng dụng lớn nhất)
Các ứng dụng cốt lõi trong lĩnh vực thực phẩm là "tăng cường chức năng" và "thay thế giảm đường", và các danh mục phổ biến bao gồm:
Sản phẩm sữa:
Ứng dụng: sữa chua, sữa lên men, đồ uống vi khuẩn axit lactic, sữa biến tính;
Chức năng: Là prebiotic và probiotic (như Bifidobacterium lactis, Lactobacillus acidophilus) tạo thành “sự kết hợp cộng sinh” của “prebiotic + probiotic”, tăng cường tỷ lệ sống sót của probiotic (giúp probiotic chống lại axit dạ dày, mật và đến được ruột già), đồng thời cải thiện điểm bán hàng “sức khỏe đường ruột” của sản phẩm;
Lượng bổ sung: Thông thường là 0,5%-3% (ví dụ: 1-2g fructooligosaccharides trên 100g sữa chua).
Đồ uống:
Ứng dụng: đồ uống ít đường/không đường (ví dụ: đồ uống có ga, nước ép trái cây và rau quả, đồ uống trà), đồ uống rắn (ví dụ: bột protein, bột thay thế bữa ăn);
Chức năng: Thay thế một phần đường sucrose, giảm lượng calo và chỉ số GI, đồng thời cung cấp giá trị gia tăng “thúc đẩy nhu động ruột”;
Ưu điểm: không kết tủa sau khi hòa tan, không ảnh hưởng đến độ trong suốt của đồ uống, hương vị sảng khoái, không có mùi đặc biệt.
Đồ nướng:
Ứng dụng: Bánh quy, bánh mì, bánh ngọt, bánh trung thu;
Chức năng: Thay thế một phần sucrose (giảm 20%-40%), giảm lượng calo và cải thiện hương vị của các sản phẩm nướng (tăng độ mềm) và thời hạn sử dụng (tính chất giữ ẩm của fructooligosaccharides có thể làm chậm quá trình đông cứng của sản phẩm);
Lưu ý: Nhiệt độ nướng (≤120°C) cần được kiểm soát để tránh phân hủy ở nhiệt độ cao.
Thức ăn cho trẻ sơ sinh:
Ứng dụng: sữa bột công thức cho trẻ sơ sinh, thức ăn bổ sung cho trẻ sơ sinh (như bột gạo, nước ép trái cây);
Công dụng: Mô phỏng “thành phần prebiotic” trong sữa mẹ (sữa mẹ có chứa oligosaccharides, có khả năng điều hòa hệ vi khuẩn đường ruột của trẻ sơ sinh), giúp trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thiết lập hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, giảm các vấn đề về đường ruột như táo bón, tiêu chảy;
Tiêu chuẩn: Phải tuân thủ các quy định của "Thực phẩm công thức dành cho trẻ sơ sinh" (GB 14880) và có những hạn chế rõ ràng về lượng bổ sung (như tổng lượng fructooligosaccharides và galacto-oligosaccharides bổ sung trong sữa bột công thức ≤64g/kg).
2. Ngành sản phẩm chăm sóc sức khỏe
Cốt lõi của ứng dụng trong lĩnh vực sản phẩm chăm sóc sức khỏe là "tuyên bố chức năng sức khỏe rõ ràng" và các dạng sản phẩm chủ yếu là "viên nang, viên nén và bột":
Hình thức sản phẩm:
Bột: Đóng gói riêng lẻ (ví dụ 10g/túi), có thể uống trực tiếp với nước ấm, hoặc pha vào sữa, sữa đậu nành, thích hợp cho người cần kiểm soát lượng ăn linh hoạt (ví dụ 1 gói/ngày cho người táo bón, 2 ngày 1 gói cho người điều hòa đường ruột).
Viên nang/viên nén: Kết hợp với các thành phần chức năng khác (như chất xơ, vitamin, khoáng chất) để tạo thành "chế phẩm probiotic/prebiotic tổng hợp", được cho là có chức năng như "điều hòa hệ vi khuẩn đường ruột" và "cải thiện tình trạng táo bón" (cần phải vượt qua quy trình đăng ký sản phẩm y tế quốc gia và đạt được nhãn hiệu "mũ xanh").
Đối tượng mục tiêu: chủ yếu dành cho những người bị rối loạn chức năng đường ruột (táo bón, tiêu chảy), người có hệ miễn dịch suy yếu (người cao tuổi, người đang hồi phục sau phẫu thuật) và người bị tiểu đường (như một chất bổ sung tạo ngọt có chỉ số GI thấp).
3. Ngành thức ăn chăn nuôi
Trong thức ăn chăn nuôi, fructooligosaccharides được sử dụng làm "phụ gia thức ăn" và vai trò cốt lõi của chúng là "cải thiện sức khỏe đường ruột của gia súc, gia cầm và nâng cao hiệu quả chăn nuôi":
Đối tượng ứng dụng:
Gia cầm và vật nuôi: lợn (đặc biệt là lợn con, giảm tiêu chảy sau cai sữa), gà (giảm tỷ lệ mắc bệnh đường ruột, nâng cao tỷ lệ sống);
Sản phẩm thủy sản: cá và tôm (cải thiện hệ vi khuẩn đường ruột của động vật thủy sản, cải thiện khả năng sử dụng thức ăn và chống chịu căng thẳng).
Cơ chế tác động: Điều hòa số lượng vi khuẩn có lợi trong đường ruột gia súc, gia cầm, giảm nhiễm khuẩn có hại (như bệnh colibacillosis ở lợn con) và giảm sử dụng kháng sinh (theo xu hướng “chăn nuôi không kháng sinh”); đồng thời cải thiện tốc độ tiêu hóa và hấp thụ thức ăn, thúc đẩy tăng trưởng của gia súc, gia cầm, giảm chi phí chăn nuôi.
Ưu điểm: Độ an toàn cao, không có nguy cơ tồn dư thuốc, không kháng thuốc, đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm và phúc lợi động vật.
Đóng gói & Vận chuyển
Chúng tôi thường sử dụng vận tải hàng rời, xe bồn, container. Chúng tôi sẽ sắp xếp phương thức vận chuyển tiết kiệm chi phí nhất tùy theo số lượng sản phẩm. Tất cả sản phẩm sẽ được kiểm tra lại trước khi vận chuyển. Chúng tôi đảm bảo tất cả sản phẩm đều được kiểm tra nghiêm ngặt và trong tình trạng tốt trước khi giao hàng, và chúng tôi luôn nỗ lực mang đến sự hài lòng 100% cho khách hàng trong mỗi đơn hàng. Bao bì được đóng gói theo tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, với đội ngũ vận chuyển hàng hóa chuyên nghiệp.
Dịch vụ bán hàng
Dịch vụ trước bán hàng: Cung cấp hỗ trợ giải pháp ứng dụng cho khách hàng trước khi mua hàng để giúp khách hàng hiểu về sản phẩm và ứng dụng.
Tư vấn sản phẩm: Giải đáp chi tiết các thắc mắc của khách hàng về chức năng, tính năng, giá cả, cách sử dụng và các câu hỏi khác của sản phẩm.
Phân tích nhu cầu: Đề xuất các giải pháp sản phẩm phù hợp dựa trên ngành, tình huống, vấn đề khó khăn, v.v. của khách hàng.
Cung cấp thông tin: chẳng hạn như hướng dẫn sử dụng sản phẩm, nghiên cứu điển hình, báo giá, v.v., để hỗ trợ khách hàng trong việc ra quyết định.
Dịch vụ trong bán hàng: Cung cấp sự tiện lợi và hỗ trợ cho khách hàng trong suốt quá trình giao dịch để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ.
Xử lý đơn hàng: Nhập thông tin đơn hàng nhanh chóng và chính xác để xác nhận thông số kỹ thuật sản phẩm, số lượng, ngày giao hàng, v.v.
Hướng dẫn thanh toán: Hỗ trợ khách hàng hoàn tất quy trình thanh toán và trả lời các câu hỏi về phương thức thanh toán và lập hóa đơn.
Giao tiếp tiến độ: Phản hồi kịp thời cho khách hàng về tiến độ xử lý đơn hàng, thông tin hậu cần, v.v. để khách hàng có thể yên tâm.
Dịch vụ sau bán hàng: Hỗ trợ liên tục cho khách hàng sau khi giao dịch hoàn tất, nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
Xử lý đổi trả: Xử lý thủ tục đổi trả cho khách hàng theo đúng quy định để giảm bớt lo lắng cho khách hàng.
Khách hàng quay lại: tìm hiểu cách sử dụng của khách hàng, thu thập phản hồi và cung cấp cơ sở để cải thiện sản phẩm và tối ưu hóa dịch vụ.
Giới thiệu công ty
Được thành lập vào năm 1997, Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Bowlingbao luôn tập trung vào các công nghệ kỹ thuật sinh học hiện đại như kỹ thuật enzyme và kỹ thuật lên men, tham gia vào nghiên cứu phát triển, sản xuất và dịch vụ lập trình các loại đường chức năng. Công ty là doanh nghiệp công nghệ cao trọng điểm quốc gia, dẫn đầu công nghiệp hóa nông nghiệp, doanh nghiệp sản xuất hàng đầu quốc gia, khu công nghệ cao quốc gia, doanh nghiệp cốt lõi và xương sống của ngành công nghiệp sinh học công nghệ cao quốc gia. Năm 2009, công ty được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến, trở thành công ty niêm yết cổ phiếu loại A đầu tiên tại Trung Quốc với mã chứng khoán: 002286.
Là đơn vị tiên phong và dẫn đầu ngành công nghiệp đường chức năng của Trung Quốc, kiên trì khôi phục nền y học cổ truyền và điều dưỡng bằng công nghệ sinh học hiện đại, phục vụ ngành y tế lớn, có năng lực sản xuất và cung cấp tất cả các loại đường chức năng. Là nhà cung cấp giải pháp sức khỏe chức năng hàng đầu toàn cầu.
Danh mục sản phẩm
Đường tinh bột: xi-rô ngô rắn, tinh bột ngô sáp, maltodextrin, malto-oligosaccharides, xi-rô fructose, maltose
Chất xơ trong chế độ ăn uống: polydextrose, dextrin kháng, chất xơ ngô hòa tan trong nước
Prebiotic: isomalto-oligosaccharides, fructooligosaccharides, galacto-oligosaccharides, oligosaccharides sữa mẹ, lactose đồng phân hóa
Rượu đường và nguồn đường mới: allulose, erythritol, fructose tinh thể, chất tạo ngọt tổng hợp, trehalose
Tinh bột biến tính: chuyên dùng cho sữa chua, chuyên dùng cho nước sốt, chuyên dùng cho nhân bánh, chuyên dùng cho sản phẩm nướng, chuyên dùng cho sản phẩm bột mì, chuyên dùng cho sản phẩm thịt
Lipid chức năng: Bột tảo DHA, dầu tảo DHA, dầu thô dầu tảo DHA




